Giá từ: 405.000.000 VNĐ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Xuất xứ : Indonesia
| Kích thước | |||
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | ||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | ||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | ||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | ||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 965 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | ||
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | ||
| Động cơ xăng | |||
| Loại động cơ | 3NR-VE | ||
| Số xy lanh | 4 | ||
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
| Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (65)87/6000 | ||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 108/4200 | ||
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
| Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | ||
| Hệ thống treo | |||
| Trước | Mc Pherson | ||
| Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | ||
| Hệ thống lái | |||
| Trợ lực tay lái | Điện/Electric | ||
| Vành & lốp xe | |||
| Loại vành | Hợp kim/Alloy | ||
| Kích thước lốp | 175/65 R14 | ||
| Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | ||
| Phanh | |||
| Trước | Phanh đĩa/Disc | ||
| Sau | Tang trống/Drum | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
| Tiêu thụ nhiên liệu | |||
| Trong đô thị (L/100km) | 6,87 | ||
| Ngoài đô thị (L/100km) | 4,36 | ||
| Kết hợp (L/100km) | 5,3 | ||
| Cụm đèn trước | Halogen | ||
| Cụm đèn trước | |||
| Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector | ||
| Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | ||
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | ||
| Cụm đèn sau | LED | ||
| Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
| Đèn sương mù | |||
| Trước | Có/With | ||
| Sau | Không có/Without | ||
| Gương chiếu hậu ngoài | |||
| Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | ||
| Chức năng gập điện | Có/With | ||
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
| Màu | Cùng màu thân xe/Body color | ||
| Gạt mưa | |||
| Trước | Gián đoạn/Intermittent | ||
| Sau | Gián đoạn/Intermittent | ||
| Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
| Ăng ten | Dạng thường/Pillar | ||
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | ||
| Cánh hướng gió sau | Có/With | ||
| Tay lái | |||
| Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | ||
| Trợ lực | Điện/EPS | ||
| Chất liệu | Nhựa/Urethane | ||
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | ||
| Điều chỉnh | Không có/Without | ||
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | ||
| Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | ||
| Cụm đồng hồ | |||
| Loại đồng hồ | Digital | ||
| Đèn báo Eco | Có/With | ||
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
| Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | ||
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | ||
| Nhắc nhở đèn bật | Có/With | ||
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái | ||
| Đèn cảnh báo cửa mở | Có/With | ||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | ||
| Ghế trước | |||
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
| Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | ||
| Ghế sau | |||
| Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold | ||
| Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | ||
| Hệ thống âm thanh | |||
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch | ||
| Số loa | 4 | ||
| Cổng kết nối AUX | Không/Without | ||
| Cổng kết nối USB | Có/With | ||
| Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
| Điều khiển giọng nói | Không/Without | ||
| Kết nối wifi | Không/Without | ||
| Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | ||
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | ||
| Khóa cửa điện | Có/With | ||
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | ||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
| Camera lùi | Có/With | ||
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |||
| Sau | 2 | ||
| Túi khí | |||
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | ||
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | ||
| Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | ||
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | ||